Kho điện nước – Cung cấp bảng báo giá phụ khiếu nại ống vật liệu bằng nhựa PVC bình minh 2021 chủ yếu hãng. Để thuận lợi cho việc mua hàng tại cửa hàng chúng tôi.
Bạn đang xem: Phụ kiện ống nhựa bình minh
chi TIẾT BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.
Để khách hàng dễ đọc hơn lúc tham khảo báo giá phụ kiện PVC Bình Minh ở trong nhà sản xuất. Kho điện và nước xin nhờ cất hộ tới bảng báo giá chi tiết, dựa trên báo giá thực tế ở trong nhà sản xuất.
Bảng giá bên dưới là bảng báo giá cũ, bảng giá mới chúng tôi đang cập nhập…
Nối suôn sẻ nước lạnh lẽo PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối trơn(Plaint socket) | 21D | Cái | 15 | 1,800 | 1,980 |
27D | Cái | 15 | 2,600 | 2,860 | |
34D | Cái | 15 | 4,300 | 4,730 | |
42D | Cái | 15 | 5,900 | 6,490 | |
49D | Cái | 12 | 9,100 | 10,010 | |
60M | Cái | 6 | 5,500 | 6,050 | |
60D | Cái | 12 | 14,000 | 15,400 | |
90M | Cái | 6 | 12,900 | 14,190 | |
90D | Cái | 12 | 30,500 | 33,550 | |
114M | Cái | 6 | 18,700 | 20,570 | |
114D | Cái | 9 | 60,500 | 66,550 | |
168M | Cái | 6 | 73,000 | 80,300 | |
220M | Cái | 6 | 194,600 | 214,060 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren kế bên thau/ren vào thau.
Co nước lạnh PVC bình minh (co 90º).
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá chỉ (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Co 90º(90º Elbow) | 21D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
27D | Cái | 15 | 3,900 | 4,290 | |
34D | Cái | 15 | 5,500 | 6,050 | |
42D | Cái | 15 | 8,300 | 9,130 | |
49D | Cái | 12 | 13,100 | 14,410 | |
60M | Cái | 6 | 9,300 | 10,230 | |
60D | Cái | 12 | 20,900 | 22,990 | |
90M | Cái | 6 | 21,800 | 23,980 | |
90D | Cái | 12 | 52,000 | 57,200 | |
114M | Cái | 6 | 45,200 | 49,720 | |
114D | Cái | 9 | 119,900 | 131,890 | |
168M | Cái | 6 | 125,200 | 137,720 | |
220M | Cái | 9 | 389,200 | 428,120 | |
220D | Cái | 12 | 675,500 | 743,050 | |
Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren trong thau.
Lơi nước lạnh lẽo PVC bình minh (co 45º).
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Co 45º(45º Elbow) | 21D | Cái | 15 | 2,100 | 2,310 |
27D | Cái | 15 | 3,200 | 3,520 | |
34D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
42D | Cái | 15 | 7,200 | 7,920 | |
49D | Cái | 12 | 11,000 | 12,100 | |
60M | Cái | 6 | 8,000 | 8,800 | |
60D | Cái | 12 | 16,900 | 18,590 | |
90M | Cái | 6 | 18,200 | 20,020 | |
90D | Cái | 12 | 39,800 | 43,780 | |
114M | Cái | 6 | 35,600 | 39,160 | |
114D | Cái | 9 | 81,100 | 89,210 | |
168M | Cái | 6 | 108,800 | 119,680 | |
168D | Cái | 9 | 274,800 | 302,280 | |
220M | Cái | 6 | 290,000 | 319,000 | |
220D | Cái | 10 | 496,500 | 546,150 | |
Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren không tính thau/ren trong thau.
Tê nước lạnh lẽo PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá bán (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Chữ T(Tee) | 21D | Cái | 15 | 3,200 | 3,520 |
27D | Cái | 15 | 5,200 | 5,720 | |
34D | Cái | 15 | 8,500 | 9,350 | |
42D | Cái | 15 | 11,200 | 12,320 | |
49D | Cái | 12 | 16,600 | 18,260 | |
60M | Cái | 6 | 11,900 | 13,090 | |
60D | Cái | 12 | 28,500 | 31,350 | |
90M | Cái | 6 | 34,500 | 37,950 | |
90D | Cái | 12 | 71,800 | 78,980 | |
114M | Cái | 6 | 61,800 | 67,980 | |
114D | Cái | 9 | 146,500 | 161,150 | |
168M | Cái | 6 | 180,900 | 198,990 | |
220M | Cái | 6 | 541,800 | 595,980 | |
220D | Cái | 9 | 890,700 | 979,770 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren trong thau.
Nối rút trơn(nối giảm) PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút trơn(Reducing socket)– Nối giảm | 27 x 21D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
34 x 21D | Cái | 15 | 3,000 | 3,300 | |
34 x 27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
42 x 21D | Cái | 15 | 4,400 | 4,840 | |
42 x 27D | Cái | 15 | 4,600 | 5,060 | |
42 x 34D | Cái | 15 | 5,200 | 5,720 | |
49 x 21D | Cái | 15 | 6,200 | 6,820 | |
49 x 27D | Cái | 15 | 6,500 | 7,150 | |
49 x 34D | Cái | 15 | 7,200 | 7,920 | |
49 x 42D | Cái | 15 | 7,700 | 8,470 | |
60 x 21D | Cái | 15 | 9,300 | 10,230 | |
60 x 27D | Cái | 15 | 9,700 | ||
60 x 34D | Cái | 15 | 10,700 | 11,770 | |
60 x 42M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 42D | Cái | 12 | 11,200 | 12,320 | |
60 x 49M | Cái | 6 | 3,300 | 3,630 | |
60 x 49D | Cái | 12 | 11,600 | 12,760 | |
90 x 34M | Cái | 9 | 10,200 | 11,220 | |
90 x 42M | Cái | 6 | 10,400 | 11,440 | |
90 x 49D | Cái | 12 | 23,000 | 25,300 | |
90 x 60M | Cái | 6 | 10,800 | 11,880 | |
90 x 60D | Cái | 12 | 23,400 | 25,740 | |
114 x 34M | Cái | 6 | 20,500 | 22,550 | |
114 x 49M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 60M | Cái | 6 | 19,000 | 20,900 | |
114 x 60D | Cái | 9 | 46,200 | 50,820 | |
114 x 90M | Cái | 6 | 19,200 | 21,120 | |
114 x 90D | Cái | 9 | 51,700 | 56,870 | |
168 x 90M | Cái | 6 | 80,100 | 88,110 | |
168 x 114M | Cái | 12 | 63,000 | 69,300 | |
168 x 114D | Cái | 6 | 137,600 | 151,360 | |
220 x 114M | Cái | 12 | 171,700 | 188,870 | |
220 x 168TC | Cái | 6 | 345,700 | 380,270 | |
Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren trong vật liệu bằng nhựa PVC Bình Minh.
Xem thêm: Trái Cây Sấy Langfarm, Đà Lạt, Thập Cẩm Sấy Loại Phổ Thông L'Angfarm (450G)
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá chỉ (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren vào nhựa(Plastic female threaded socket) | 21D | Cái | 15 | 1,800 | 1,980 |
27D | Cái | 15 | 2,800 | 3,080 | |
34D | Cái | 15 | 4,300 | 4,730 | |
42D | Cái | 12 | 5,800 | 6,380 | |
49D | Cái | 12 | 8,500 | 9,350 | |
60D | Cái | 12 | 13,300 | 14,630 | |
90D | Cái | 12 | 29,500 | 32,450 | |
Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren quanh đó nhựa PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá bán (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren ngoài nhựa(Plastic male threaded socket) | 21D | Cái | 15 | 1,600 | 1,760 |
27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 | |
34D | Cái | 15 | 4,200 | 4,620 | |
42D | Cái | 12 | 6,000 | 6,600 | |
49D | Cái | 12 | 7,300 | 8,030 | |
60D | Cái | 12 | 10,800 | 11,880 | |
90D | Cái | 12 | 24,600 | 27,060 | |
114D | Cái | 9 | 47,900 | 52,690 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren trong thau.
Nối ren trong thau PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá bán (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren vào thau(Brass female threaded socket) | 21D | Cái | 15 | 11,400 | 12,540 |
27D | Cái | 15 | 14,800 | 16,280 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoài thau/ren vào thau.
Nối ren ngoài thau PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá chỉ (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối ren xung quanh thau(Brass male threaded socket) | 21D | Cái | 15 | 17,400 | 19,140 |
27D | Cái | 15 | 19,500 | 21,450 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ngoại trừ thau/ren trong thau.
Nối giảm có ren PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá bán (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Nối rút tất cả ren(threaded reducer) | 21 x RT27D | Cái | 15 | 2,400 | 2,640 |
27 x RT21D | Cái | 15 | 2,200 | 2,420 | |
34 x RT21D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
34 x RT27D | Cái | 15 | 3,400 | 3,740 | |
21 x RN27D | Cái | 15 | 1,700 | 1,870 | |
27 x RN21D | Cái | 15 | 1,900 | 2,090 | |
27 x RN34D | Cái | 15 | 2,600 | 2,860 | |
27 x RN42D | Cái | 15 | 4,000 | 4,400 | |
27 x RN49D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN21D | Cái | 15 | 3,300 | 3,630 | |
34 x RN27D | Cái | 15 | 3,500 | 3,850 | |
34 x RN42D | Cái | 15 | 5,100 | 5,610 | |
34 x RN49D | Cái | 15 | 5,500 | 6,050 | |
Chú thích: – thành phầm bôi đỏ không có hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren ko kể thau/ren vào thau.
Van nước rét PVC Bình Minh.
Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đvt | PN(bar) | Đơn giá chỉ (đồng) | |
Chưa thuế | Thanh toán | ||||
Van(valve) | 21 | Cái | 12 | 15,700 | 17,270 |
27 | Cái | 12 | 18,400 | 20,240 | |
34 | Cái | 12 | 31,200 | 34,320 | |
42 | Cái | 12 | 45,800 | 50,380 | |
49 | Cái | 12 | 68,700 | 75,570 | |
Chú thích: – sản phẩm bôi đỏ không tồn tại hàng.
D: Dày, M: mỏng, TC: Thủ công, RN/RT: Ren ngoài/ren trong, (m): mét , RNT/RTT: Ren kế bên thau/ren trong thau.
Đang cập nhập tiếp………
(DOWNLOAD) – BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH.
Tải về: BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN PVC BM 2021(41 downloads)
Link phụ: bảng giá Phụ khiếu nại Ống vật liệu bằng nhựa PVC rạng đông Tháng 11 năm 2021
Quý khách mong muốn thi công gắn đặt, sửa chữa ống nước PVC bình minh. Xin vui lòng tương tác với Thợ Tốt.