Đơn Giá Phụ Kiện Ống Pquảng bá Bình Minh (Cập Nhật Giá Tốt)
Đơn giá chỉ phú khiếu nại ống Pquảng cáo Nhựa Bình Minh được update khá đầy đủ dạng hình và kích cỡ – mang lại giải pháp tiết kiệm ngân sách về tối ưu mang lại dự án công trình gia dụng và công nghiệp.
Thay bởi mất nhiều thời hạn tra cứu giúp từng loại prúc khiếu nại đường nước vật liệu bằng nhựa Ptruyền bá Bình Minch, khách hàng rất có thể liên hệ với Shop chúng tôi để nhận báo giá chiết khấu cao với đặt giao hàng nkhô hanh đúng hẹn công trình:
gmail.comCatalogue Phụ Tùng Ống Nước Pquảng bá – Bình Minc
Các loại phụ khiếu nại Pquảng cáo chữ tín Nhựa Bình Minh
Đại lý ống với phú kiện vật liệu bằng nhựa Ptruyền bá Bình Minc – Chiết khấu cao – Giao hàng toàn quốc
Cập Nhật Giá Ống Nước Nóng Lạnh Plăng xê – Nhựa Bình Minh
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách | Đơn giá chỉ không VAT | Thanh khô toán |
1 | Ống Nhựa PPR – Nối Trơn | Bình Minh | 20 | 20 | 2,900 | 3,190 |
20 | 25 | 4,800 | 5,280 | |||
20 | 32 | 7,400 | 8,140 | |||
20 | 40 | 11,900 | 13,090 | |||
20 | 50 | 21,600 | 23,760 | |||
20 | 63 | 45,200 | 49,720 | |||
20 | 75 | 71,500 | 78,650 | |||
20 | 90 | 121,000 | 133,100 | |||
20 | 110 | 196,200 | 215,820 | |||
20 | 140 | 528,500 | 581,350 | |||
20 | 160 | 740,400 | 814,440 | |||
2 | Ống Nhựa Pquảng bá – Nối Rút | Bình Minh | 20 | 25×20 | 4,400 | 4,480 |
20 | 32×20 | 6,300 | 6,930 | |||
20 | 32×25 | 6,400 | 7,040 | |||
20 | 40×20 | 9,700 | 10,670 | |||
20 | 40×32 | 9,800 | 10,780 | |||
20 | 40×32 | 10,000 | 11,000 | |||
20 | 50×20 | 17,200 | 18,920 | |||
20 | 50×25 | 17,500 | 19,250 | |||
20 | 50×32 | 17,700 | 19,470 | |||
20 | 50×40 | 17,900 | 19,690 | |||
20 | 63×20 | 33,200 | 36,520 | |||
20 | 63×25 | 33,700 | 37,070 | |||
20 | 63×32 | 34,000 | 37,400 | |||
20 | 63×40 | 34,300 | 37,730 | |||
20 | 63×50 | 34,600 | 38,060 | |||
20 | 75×32 | 59,300 | 65,230 | |||
20 | 75×40 | 62,000 | 68,200 | |||
20 | 75×50 | 62,000 | 68,200 | |||
20 | 75×63 | 62,000 | 68,200 | |||
20 | 90×40 | 94,200 | 103,620 | |||
20 | 90×50 | 94,200 | 103,620 | |||
20 | 90×63 | 94,200 | 103,620 | |||
20 | 90×75 | 99,000 | 108,900 | |||
20 | 110×50 | 166,900 | 183,620 | |||
20 | 110×63 | 166,900 | 183,620 | |||
20 | 110×75 | 166,900 | 183,620 | |||
20 | 110×90 | 166,900 | 183,620 | |||
20 | 140×110 | 380,000 | 418,000 | |||
20 | 140×110 | 510,000 | 561,000 | |||
20 | 160×140 | 580,000 | 638,000 | |||
3 | Ống Nhựa Plăng xê – Nối Ren Ngoài | Bình Minh | 20 | 20×1/2″ | 44.700 | 49.170 |
20 | 20×3/4″ | 60.000 | 66.000 | |||
20 | 25×1/2″ | 52.200 | 57.420 | |||
20 | 25×3/4″ | 62.600 | 68.860 | |||
20 | 32×3/4″ | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 32×1″ | 92.200 | 101.420 | |||
20 | 40×1.1/4″ | 281.000 | 309.100 | |||
20 | 50×1.1/2″ | 350.500 | 385.550 | |||
20 | 63×2″ | 565.600 | 622.160 | |||
20 | 75×2.1/2″ | 850.000 | 935.000 | |||
20 | 90×3″ | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
20 | 110×4″ | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
4 | Ống Nhựa Ptruyền bá – Nối Ren Trong | Bình Minh | 20 | 20×1/2″ | 35.200 | 38.720 |
20 | 20×3/4″ | 45.000 | 49.500 | |||
20 | 25×1/2″ | 43.600 | 47.960 | |||
20 | 25×3/4″ | 48.100 | 52.910 | |||
20 | 32×3/4″ | 65.000 | 71.500 | |||
20 | 32×1″ | 83.000 | 91.300 | |||
20 | 40×1.1/4″ | 180.000 | 198.000 | |||
20 | 50×1.1/2″ | 190.400 | 209.440 | |||
20 | 63×2″ | 521.600 | 573.760 | |||
20 | 75×2.1/2″ | 728.000 | 800.800 | |||
5 | Ống Nhựa Pquảng bá – Co 90 | Bình Minh | 20 | 20 | 5,400 | 5,940 |
20 | 25 | 7,200 | 7,920 | |||
20 | 32 | 12,400 | 13,640 | |||
20 | 40 | 20,600 | 22,668 | |||
20 | 50 | 35,800 | 39,380 | |||
20 | 63 | 109,700 | 120,678 | |||
20 | 75 | 143,100 | 157,410 | |||
20 | 90 | 224,600 | 247,060 | |||
20 | 110 | 405,600 | 446,160 | |||
20 | 125 | 714,600 | 786,060 | |||
20 | 140 | 932,700 | 1,025,970 | |||
20 | 160 | 1,268,900 | 1,395,790 | |||
6 | Ống Nhựa PPR – Co 45 | Bình Minh | 20 | 20 | 4,500 | 4,950 |
20 | 25 | 7,200 | 7,920 | |||
20 | 32 | 10,800 | 11,880 | |||
20 | 40 | 21,400 | 23,540 | |||
20 | 50 | 41,000 | 45,100 | |||
20 | 63 | 95,000 | 104,500 | |||
20 | 75 | 141,200 | 155,320 | |||
20 | 90 | 168,100 | 184,910 | |||
20 | 110 | 292,800 | 322,080 | |||
20 | 140 | 706,000 | 776,600 | |||
20 | 160 | 856,100 | 941,710 | |||
7 | Ống Nhựa Ptruyền bá – Co 90 Ren Ngoài | Bình Minh | 20 | 20×1/2 | 55,200 | 60,720 |
20 | 20×3/4 | 62,000 | 68,200 | |||
20 | 25×1/2 | 62,400 | 68,640 | |||
20 | 25×3/4 | 77,500 | 85,250 | |||
20 | 32×3/4 | 100,000 | 110,000 | |||
20 | 32×1 | 115,000 | 126,500 | |||
8 | Ống Nhựa Pquảng bá – Co 90 Ren Trong | Bình Minh | 20 | 20×1/2 | 39,200 | 43,120 |
20 | 20×3/4 | 50,000 | 55,000 | |||
20 | 25×1/2 | 44,500 | 48,950 | |||
20 | 25×3/4 | 60,000 | 66,000 | |||
20 | 32×3/4 | 100,000 | 110,000 | |||
20 | 32×1 | 108,600 | 119,460 | |||
9 | Ống Nhựa Pquảng cáo – Co 90 Rút | Bình Minh | 20 | 25×20 | 9,500 | 10,450 |
20 | 32×20 | 12,200 | 13,420 | |||
20 | 32×25 | 15,500 | 17,050 | |||
10 | Ống Nhựa Ptruyền bá – Chữ T | Bình Minh | 20 | 20 | 6,300 | 6,930 |
20 | 25 | 9,800 | 10,780 | |||
20 | 32 | 16,000 | 17,600 | |||
20 | 40 | 51,400 | 56,540 | |||
20 | 50 | 123,300 | 135,630 | |||
20 | 63 | 154,300 | 169,730 | |||
20 | 75 | 278,600 | 306,460 | |||
20 | 90 | 430,200 | 473,220 | |||
20 | 110 | 927,500 | 1,020,250 | |||
20 | 140 | 974,100 | 1,071,510 | |||
20 | 160 | 1,786,000 | 1,964,600 | |||
11 | Ống Nhựa PPR – Chữ T Rút | Bình Minh | 20 | 25×20 | 9,800 | 10,780 |
20 | 32×20 | 17,200 | 18,920 | |||
20 | 32×25 | 17,400 | 19,140 | |||
20 | 40×20 | 37,800 | 41,580 | |||
20 | 40×32 | 38,200 | 42,020 | |||
20 | 40×32 | 38,500 | 42,350 | |||
20 | 50×20 | 66,500 | 73,810 | |||
20 | 50×25 | 67,100 | 73,810 | |||
20 | 50×32 | 67,700 | 74,470 | |||
20 | 50×40 | 68,400 | 75,240 | |||
20 | 63×20 | 115,500 | 127,050 | |||
20 | 63×25 | 116,600 | 128,260 | |||
20 | 63×32 | 117,600 | 129,360 | |||
20 | 63×40 | 118,700 | 130,570 | |||
20 | 63×50 | 119,500 | 131,450 | |||
20 | 75×25 | 159,600 | 175,560 | |||
20 | 75×32 | 161,000 | 177,100 | |||
20 | 75×40 | 162,000 | 178,200 | |||
20 | 75×50 | 162,800 | 179,080 | |||
20 | 75×63 | 165,000 | 181,500 | |||
20 | 90×40 | 243,800 | 168,180 | |||
20 | 90×50 | 248,700 | 273,570 | |||
20 | 90×63 | 251,000 | 276,100 | |||
20 | 90×75 | 285,600 | 314,160 | |||
20 | 110×63 | 4trăng tròn,000 | 462,000 | |||
20 | 110×75 | 425,000 | 467,500 | |||
20 | 110×90 | 427,000 | 469,700 | |||
20 | 125×75 | 776,000 | 853,600 | |||
20 | 125×90 | 829,100 | 912,010 | |||
20 | 140×110 | 927,500 | 1,020,250 | |||
20 | 160×110 | 1,115,100 | 1,226,610 | |||
12 | Ống Nhựa PPR – Chữ T Ren Ngoài | Bình Minh | 20 | 20×1/2″ | 48.800 | 53.680 |
20 | 20×3/4″ | 61.000 | 67.100 | |||
20 | 25×1/2″ | 52.900 | 58.190 | |||
20 | 25×3/4″ | 67.200 | 73.920 | |||
13 | Ống Nhựa Plăng xê – Chữ T Ren Trong | Bình Minh | 20 | 20×1/2″ | 39.500 | 43.450 |
20 | 20×3/4″ | 57.300 | 63.030 | |||
20 | 25×1/2″ | 42.300 | 46.530 | |||
20 | 25×3/4″ | 61.700 | 67.870 | |||
20 | 32×1″ | 132.000 | 145.200 | |||
14 | Ống Nhựa Plăng xê – Sở Bích Kép | Bình Minh | 20 | 32 | 354,000 | 389,400 |
20 | 40 | 443,000 | 487,300 | |||
20 | 50 | 485,000 | 533,500 | |||
20 | 63 | 543,100 | 497,410 | |||
20 | 75 | 690,700 | 759,770 | |||
20 | 90 | 845,400 | 929,940 | |||
20 | 110 | 1,470,500 | 1,181,950 | |||
20 | 140 | 1,470,000 | 1,617,000 | |||
20 | 160 | 2,264,400 | 2,490,840 | |||
15 | Ống Nhựa PPR – Nắp Khóa Ren Ngoài | Bình Minh | 20 | 20×1/2 | 12,100 | 13,310 |
20 | 25×3/4 | 13,000 | 14,300 | |||
16 | Ống Nhựa Plăng xê – Ống Tránh | Bình Minh | 20 | 20 | 14,000 | 15,400 |
20 | 25 | 23,200 | 25,520 | |||
20 | 32 | 47,200 | 51,920 | |||
20 | 40 | 75,600 | 83,160 | |||
20 | 50 | 140,000 | 154,000 | |||
17 | Ống Nhựa Plăng xê – Van Xoay | Bình Minh | 20 | 20 | 185,000 | 203,500 |
20 | 25 | 216,200 | 237,820 | |||
20 | 32 | 306,800 | 337,480 | |||
20 | 40 | 140,000 | 154,000 | |||
20 | 50 | 514,700 | 566,170 | |||
20 | 63 | 1,233,300 | 1,356,630 | |||
20 | 75 | 3,639,900 | 4,003,890 | |||
20 | 90 | 4,967,800 | 5,464,580 | |||
18 | Ống Nhựa Plăng xê – Van Gạt | Bình Minh | 20 | 20 | 165.000 | 181.500 |
20 | 25 | 221.000 | 243.100 | |||
20 | 32 | 315.600 | 347.160 | |||
20 | 40 | 455.200 | 500.720 | |||
20 | 50 | 690.200 | 759.220 | |||
20 | 63 | 1.076.300 | 1.183.930 | |||
19 | Ống Nhựa PPR – Nắp Khóa | Bình Minh | 20 | 20 | 2.700 | 2.970 |
20 | 25 | 4.500 | 4.950 | |||
20 | 32 | 6.900 | 7.590 | |||
20 | 40 | 9.100 | 10.010 | |||
20 | 50 | 17.000 | 18.700 | |||
20 | 63 | 34.000 | 37.400 | |||
20 | 75 | 145.400 | 159.940 | |||
20 | 90 | 163.600 | 179.960 | |||
20 | 110 | 180.000 | 198.000 | |||
20 | Ống Nhựa Pquảng bá – Sở Khớp Nối Sống | Bình Minh | 20 | 20 | 35.300 | 38.830 |
20 | 25 | 54.900 | 60.390 | |||
20 | 32 | 79.800 | 87.780 | |||
20 | 40 | 86.400 | 95.040 | |||
20 | 50 | 131.100 | 144.210 | |||
21 | Ống Nhựa PPR – Khớp Nối Sống Ren Ngoài | Bình Minh | 20 | 25×3/4″ | 136.800 | 150.480 |
20 | 32×1″ | 215.000 | 236.500 | |||
20 | 50×1.1/2″ | 563.100 | 619.410 | |||
22 | Ống Nhựa Plăng xê – Khớp Nối Sống Ren Trong | Bình Minh | 20 | 40×1.1/4″ | 302.700 | 332.970 |
Báo giá bán những loại prúc kiện PPR thương hiệu nhựa Bình Minch vận dụng mang lại TPSài Gòn (quận 1, Q.2, quận 3, quận 4, Q.5, Q.6, Q.7, Q8, Q.9, quận 10, Q11, quận 12, quận Bình Tân, quận Q.Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Prúc Nhuận, quận Tân Prúc, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, thị xã Cần Giờ, huyện Nhà Bè cổ, thị xã Bình Chánh, thị xã Củ Chi) với các thức giấc – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Tthẩm tra Vinch, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Bẽo Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Thành Phố Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Tỉnh Bình Định, Phụ Yên, Khánh Hòa, Ninch Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…