NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay giải anh, tbn, c1, italia

Lịch tranh tài Cúp C1 Châu Âu

25/0802h00Dinamo Zagreb vs Bodo Glimt0 : 3/4-0.970.870 : 1/40.970.9130.920.961 1/40.980.901.804.104.00


25/0802h00PSV Eindhoven vs Rangers0 : 1-0.980.880 : 1/40.74-0.883-0.980.861 1/4-0.960.841.634.205.00

Lịch thi đấu Liên Đoàn Anh

25/0801h45Tranmere Rovers vs Newcastle1 3 phần tư : 00.950.933/4 : 00.980.9030.85-0.991 1/40.85-0.999.505.701.22
25/0801h45Wycombe vs Bristol City1/4 : 0-0.960.841/4 : 00.73-0.872 3/40.930.931 1/4-0.880.722.983.552.08
25/0801h45Forest Green vs Brighton1 50% : 00.74-0.901/2 : 00.850.992 3/40.920.9010.71-0.897.004.701.32
25/0801h45Leeds Utd vs Barnsley0 : 1 1/20.881.000 : 3/4-0.950.833 1/40.870.991 1/2-0.940.801.295.307.20

Lịch thi đấu C2 Châu Á

FT 5 - 2Kuala Lumpur FAH-2 vs PSM MakassarH-10 : 1/40.79-0.970 : 1/4-0.870.672 1/40.820.981-0.980.782.053.103.25

Lịch tranh tài Giao Hữu CLB

25/0802h30Barcelona vs Man City0 : 00.81-0.990 : 00.830.9940.920.881 3/4-0.980.782.204.202.45

Lịch tranh tài Giao Hữu U17

901-2Ma rộc U17 vs Iraq U17
902-2Comoros U17 vs Mauritania U17

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT 3 - 1Bremer SV10 vs Rehden161/4 : 00.970.871/4 : 00.70-0.8830.821.001 1/40.930.892.823.802.08
30-0Keflavik IF Nữ7 vs UMF Selfoss Nữ61 1/4 : 00.830.991/2 : 00.830.992 3/40.801.001 1/4-0.950.755.604.301.41

Xem thêm: Ebook Gặp Ai Giữa Ngã Rẽ Tình Yêu, Ngôn Tình Showbiz

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT 2 - 0Hameenlinna vs Jazz0 : 1/20.910.970 : 1/40.950.933 1/20.890.971 1/20.930.931.914.053.05
FT 6 - 3Ilves-Kissat vs KaaPo Kaarina0 : 2-0.990.870 : 3/40.82-0.9440.880.981 3/40.880.981.216.408.10

Lịch tranh tài U21 Thụy Điển

FT 2 - 2Skovde U21 vs Norrby IF U210 : 1/40.800.804 1/40.750.851.963.902.31

Lịch tranh tài VĐQG Ukraina

24/08 HoãnRukh Vynnyky12 vs Metalist Kharkiv100 : 00.77-0.900 : 00.80-0.9320.84-0.983/40.82-0.962.393.002.86

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

902-0Helsingor vs Lyngby0 : 0-0.990.810 : 00.980.8430.870.931 1/40.960.842.513.552.28

Lịch thi đấu Aus Queensland

FT 1 - 31Gold Coast Utd vs Peninsula Power1/4 : 0-0.980.821/4 : 00.72-0.893 1/4-0.850.651 1/40.860.962.863.752.07

Lịch tranh tài Hạng 2 Nhật Bản

FT 0 - 1Tokyo Verdy13 vs Tokushima Vortis120 : 00.960.930 : 00.950.932 1/40.900.971-0.890.752.633.202.59

Lịch tranh tài VĐQG Trung Quốc

FT 1 - 1Cangzhou Mighty Lions15 vs Zhejiang Professional91 : 0-0.940.801/2 : 00.81-0.952 3/40.880.9610.73-0.906.204.501.50
FT 0 - 01Guangzhou FC16 vs Dalian Professional143/4 : 00.85-0.991/4 : 00.910.952 3/40.920.9210.75-0.924.404.001.75

Lịch tranh tài Hạng 2 Arập Xeut

FT 1 - 2Al Riyadh16 vs Al Faisaly (KSA)13/4 : 00.74-0.931/4 : 00.850.9720.870.933/40.78-0.984.203.151.77
130-0Al Ahli (KSA)10 vs Al Qaisoma110 : 10.80-0.980 : 1/2-0.930.742 1/40.840.961-0.960.761.413.856.50

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

FT 4 - 2Arema Indonesia8 vs RANS Cilegon170 : 1 1/4-0.980.800 : 1/2-0.970.792 3/40.850.9510.73-0.931.404.106.30
FT 1 - 0Persija Jakarta2 vs Persita Tangerang50 : 1 1/40.950.870 : 1/20.980.842 3/40.920.8810.72-0.931.374.256.30

Lịch thi đấu Malay Premier League

FT 1 - 0Kuching FA4 vs Selangor II90 : 1 1/40.930.770 : 1/20.860.842 1/20.760.9410.65-0.951.374.055.70

Lịch tranh tài VĐQG Qatar

FT 1 - 0Umm salal10 vs Sailiya110 : 1/40.83-0.950 : 1/4-0.870.732 3/40.990.8710.76-0.912.083.453.00
750-1Shamal6 vs Al Arabi (QAT)21/2 : 0-0.970.851/4 : 00.881.002 3/40.861.001 1/4-0.910.763.453.701.85
Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *