Hương Hùng Thúy là đơn vị chức năng đại lý bậc nhất cung cấp lốp xe pháo o to tải Casumina toàn hà thành và những tỉnh phía bắc.Cam kết sản phẩm chính hãng chất lương uy tín với quý khách.Thương hiệu đã có được khẳng định.Gọi ngay cho shop chúng tôi để được support và ship hàng tốt nhất.Đa dạng về <…>
Hương Hùng Thúy là đơn vị đại lý hàng đầu cung cấp lốp xe cộ o to download Casumina toàn hà nội thủ đô và những tỉnh phía bắc.Cam kết hàng thật chất lương uy tín với quý khách.Thương hiệu đã có khẳng định.Gọi ngay cho shop chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn và ship hàng tốt nhất.Đa dạng về chúng loại và chủng loại mã.Chúng tôi xin trình làng với quý khách Bảng giá chỉ lốp xe mua Casumina để người sử dụng tham khảo.cảm ơn quý khách đã luôn tin tưởng hương thơm Hùng Thúy.

Bạn đang xem: Giá vỏ xe tải casumina

Dưới đây là các cơ sở tại những quận thị trấn tại Hà Nội:

Khu vực quận: Thanh Xuân, Hà Đông, Chương Mỹ, Mỹ Đức , Hoài Đức.

Khu vực quận: Hoàng Mai, Thanh Trì, Đống Đa, nhị Bà Trưng.

Khu vực quận: Long Biên, trả Kiếm, bố Đình, Gia Lâm.

Xem thêm: Top 10 Tác Phẩm Điêu Khắc Ấn Tượng Điêu Khắc Hy Lạp Cổ Đại, 10 Mẫu Tượng Các Vị Thần Hy Lạp Năm 2021

Khu vực quận: Tây Hồ, nam giới – Bắc tự Liêm, Đông Anh, ước Giấy, Đan Phượng.

hotline: 0949340626

Khu vực quận: Thanh Trì, hay Tín, Phú Xuyên.

 Hotline: 0915372166

Gmail: huonghungsamlop
gmail.com.

Bảng giá chỉ lốp xe tải Casumina

Casumia Bộ
STTTÊN HÀNG HÓABán lẻ
1Lốp 4.00-8 10PR CA402N 82J ĐN490.000
2Lốp 4.00-8 10PR CA405T 82J ĐN460.000
3Lốp 4.50-12 12PR CA405O 86/84J KBB ĐN (NĐ)635.000
4Lốp 5.00-10 12PR CA405B ĐN (trống TH xập-dán)830.000
5Lốp 5.00-12 12PR CA402F 91/90J ĐN (trống TH Đài Loan)875.000
6Lốp 5.00-12 12PR CA405K 91/90J ĐN (trống TH Đài Loan)850.000
7Lốp 5.00-12 14PR CA402F 100/99J Heavy Duty ĐN (trống TH Đài Loa950.000
8Lốp 5.00-12 14PR CA405K 91/90J ĐN (Pakistan, trống TH Đài Loan)950.000
9Lốp 5.00-13 12PR CA402F ĐN1.150.000
10Lốp 5.50-13 12PR CA402F ĐN1.160.000
11Lốp 5.50-13 12PR CA405A 100/97J ĐN1.160.000
12Lốp 5.50-13 14PR CA402F 103/100K Heavy Duty ĐN1.210.000
13Lốp 5.50-13 14PR CA402F Oversize ĐN1.290.000
14Lốp 5.50-13 14PR CA405A 103/100J HD ĐN1.190.000
15Lốp 5.50-14 12PR CA402F 107/104J ĐN1.580.000
16Lốp 5.50-14 12PR CA405H 107/104J ĐN1.490.000
17Lốp 6.00-13 12PR CA402F 105/103J ĐN1.290.000
18Lốp 6.00-13 12PR CA405W 106/104K ĐN1.290.000
19Lốp 6.00-14 12PR CA402F 107/104J ĐN1.470.000
20Lốp 6.00-14 12PR CA405H 107/104J ĐN (185R14)1.470.000
21Lốp 6.00-14 12PR CA405H 107/104J ĐN (195R14)1.470.000
22Lốp 6.00-14 14PR CA402F 111/108J ĐN1.530.000
23Lốp 6.00-14 14PR CA405H 111/108J ĐN1.530.000
24Lốp 6.00-15 10PR CA402F 103/101J ĐN1.690.000
25Lốp 6.00-15 14PR CA402F 113/111K ĐN1.695.000
26Lốp 6.00-16 12PR CA405C 111/109J ĐN1.610.000
27Lốp 6.50-14 12PR CA405H 109/106J ĐN1.590.000
28Lốp 6.50-14 14PR CA402F 112/109J ĐN1.590.000
29Lốp 6.50-15 12PR CA405H 110/108J ĐN1.760.000
30Lốp 6.50-16 12PR CA402F 111/109J ĐN1.800.000
31Lốp 6.50-16 12PR CA405C 111/109J ĐN1.800.000
32Lốp 6.50-16 14PR CA402F 114/112J ĐN1.820.000
33Lốp 6.50-16 14PR CA405C 114/112J ĐN1.820.000
34Lốp 7.00-15 12PR CA405P 114/112J ĐN2.070.000
35Lốp 7.00-15 14PR CA402F 117/115J ĐN2.085.000
36Lốp 7.00-15 14PR CA405P 117/115K ĐN2.070.000
37Lốp 7.00-16 14PR CA402F 118/116J ĐN2.000.000
38Lốp 7.00-16 14PR CA405K 118/114K ĐN2.000.000
39Lốp 7.00-16 16PR CA402F Heavy Duty BL (2VT)2.196.000
40Lốp 7.00-16 16PR CA405K HD 123/121J ĐN2.170.000
41Lốp 7.50-15 14PR CA411B 121/119J ĐN2.490.000
42Lốp 7.50-16 16PR CA402F 124/122J BL (trống F500mm)2.930.000
43Lốp 7.50-16 16PR CA402F 124/122J KBB BL (trống F500mm)2.920.000
44Lốp 7.50-16 16PR CA405W 127/124K HD BL (trống F519mm)2.830.000
45Lốp 7.50-16 18PR CA402F 131/128K HD BL (trống F519mm)2.990.000
46Lốp 7.50-16 18PR CA405W 131/128K HD BL (trống F519mm)2.950.000
47Lốp 8.25-16 18PR CA402F 131/128K BL3.190.000
48Lốp 8.25-16 18PR CA405C 131/128K BL3.070.000
49Lốp 8.25-16 20PR CA402F 133/128J KBB BL3.370.000
50Lốp 8.25-16 20PR CA405C 134/132K HD BL3.230.000
51Lốp 8.25-16 20PR* CA402F 137/135G BL3.370.000
52Lốp 8.25-16 20PR* CA405C 137/135G BL3.220.000
53Lốp 8.40-15 14PR CA405M ĐN (TH V15 – Đài Loan)2.130.000
54Lốp 10.00-20 18PR CA402F 145/142J KBB BL5.530.000
55Lốp 10.00-20 18PR CA402F Oversize KBB BL6.450.000
56Lốp 10.00-20 18PR CA405J 145/142J KBB BL5.460.000
57Lốp 11.00-20 18PR CA402F KBB BL6.460.000
58Lốp 11.00-20 18PR CA405J BL6.380.000
59Lốp 11.00-20 20PR CA402F 150/148J Oversize KBB BL7.150.000
60Lốp 11.00-20 20PR CA402F Super Load KBB BL6.620.000
61Lốp 11.00-20 20PR CA402G 149/146J KBB BL6.670.000
62Lốp 11.00-20 20PR CA402M KBB BL6.720.000
63Lốp 11.00-20 24PR CA402M KBB BL (sâu sợi 30mm)7.190.000
64Lốp 12.00-20 20PR CA402F 150/148J KBB BL6.870.000
65Lốp 12.00-20 20PR CA402G 150/148J KBB BL6.940.000
66Lốp 12.00-20 20PR CA402M KBB BL (sâu gai 31mm)7.490.000
67Lốp 12.00-20 24PR CA402F KBB BL7.350.000
68Lốp 12.00-20 24PR CA402M KBB BL(sâu sợi 31mm)8.240.000
69Lốp 12.00-24 24PR CA402F 159/155B KBB BL8.970.000
70Lốp 12.00-24 24PR CA402G 159/155B KBB BL9.200.000
71Lốp 12.00-24 24PR CA402K KBB BL8.920.000
72Lốp 12.00-24 24PR CA402M KBB BL9.290.000
73Lốp 12.00-24 24PR CA402H KBB BL9.700.000
74Lốp 8.25-20 16PR CA402F 138/133J KBB BL4.080.000
75Lốp 8.25-20 16PR CA405N 138/133J KBB BL4.030.000
76Lốp 8.25-20 18PR CA405N 142/139J HD BL4.180.000
77Lốp 8.25-20 18PR* CA402F 144/141K BL4.180.000
78Lốp 9.00-20 16PR CA402F 144/139J KBB BL4.830.000
79Lốp 9.00-20 16PR CA402G KBB BL4.830.000
80Lốp 9.00-20 16PR CA405I 144/139J KBB BL4.720.000
81Lốp 9.00-20 18PR CA402F 145/140J KBB BL4.910.000
82Lốp 6.00-12 10PR CA543F 14 gai ĐN700.000
83Lốp 10.00 R20 18PR CA604A TT 150/146L GS611 HD RBD5.180.000
84Lốp 10.00 R20 18PR CA662A TT 150/146K BS661 HD RBD5.180.000
85Lốp 10.00 R20 18PR CA662C TT BS663 Oversize RBD5.920.000
86Lốp 11 R22.5 16PR CA604I 146/143L GS616 RBD5.280.000
87Lốp 11 R22.5 16PR CA604A TL 146/143M GS611 RBD5.120.000
88Lốp 11 R22.5 16PR CA604B TL 146/143M GS621 RBD5.120.000
89Lốp 11 R22.5 16PR CA663D TL 146/143K GS851 RBD5.140.000
90Lốp 11 R22.5 16PR TR402 146/143L RBD (TRANSPORTER)4.800.000
91Lốp 11.00 R20 18PR CA613C TT 152/149F RS694 RBD5.830.000
92Lốp 11 R22.5 18PR CA604A TL 148/145M GS611 RBD5.360.000
93Lốp 11 R22.5 18PR CA604B TL 148/145M GS621 RBD5.360.000
94Lốp 11 R22.5 16PR CA662D TL 148/145K BS664 RBD5.250.000
95Lốp 11 R22.5 18PR CA662D TL 148/145L BS664 RBD5.380.000
96Lốp 11 R22.5 18PR CA663D TL 148/145K GS851 RBD5.380.000
97Lốp 11.00 R20 18PR CA604A TT 152/149L GS611 RBD6.250.000
98Lốp 11.00 R20 18PR CA604D TT 152/149L GS613 RBD6.250.000
99Lốp 11.00 R20 18PR CA613A TT 152/149F RS692 RBD6.410.000
100Lốp 11.00 R20 18PR CA662A TT 152/149K BS661 RBD6.250.000
101Lốp 11.00 R20 18PR CA662C TT 153/149K BS663 HD RBD6.250.000
102Lốp 11.00 R20 18PR CA663A TT 152/149K BS881 RBD6.250.000
103Lốp 11.00 R20 18PR CA663C TT 152/149K BS882 RBD6.250.000
104Lốp 11.00 R20 18PR Secura DR1 TT 152/149K Ornet RBD6.250.000
105Lốp 12 R22.5 18PR CA604B TL 152/148M GS621 RBD5.890.000
106Lốp 12 R22.5 18PR CA604F TL 152/148M GS622 RBD5.890.000
107Lốp 12 R22.5 18PR CA613C TL 152/148F RS694 RBD6.220.000
108Lốp 12 R22.5 18PR CA662A TL 152/148K BS661 RBD5.890.000
109Lốp 12 R22.5 18PR Secura ST2 TL 152/148M Ornet RBD5.890.000
110Lốp 12.00 R20 20PR CA604A TT 157/153K GS611 RBD6.970.000
111Lốp 12.00 R20 20PR CA613A TT 157/153F RS692 RBD7.440.000
112Lốp 12.00 R20 20PR CA613B TT 157/153F RS693 RBD7.440.000
113Lốp 12.00 R20 20PR CA613C TT 157/153F RS694 RBD7.440.000
114Lốp 12.00 R20 20PR CA662E TT 157/153K BS665 RBD7.060.000
115Lốp 12.00 R20 20PR CA663A TT 157/153K BS881 RBD7.060.000
116Lốp 12.00 R20 20PR CA663B TT 157/153F RS691 RBD7.290.000
117Lốp 12.00 R20 20PR CA663C TT 157/153K BS882 RBD7.060.000
118Lốp 12.00 R24 20PR CA663F TT 160/157K BS883 RBD8.540.000
119Lốp 215/75 R17.5 14PR CA604G TL 126/124M GS623 RBD2.570.000
120Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G TL 135/133J GS623 RBD2.620.000
121Lốp 215/75 R17.5 16PR CA604G TL 135/133L GS623 RBD2.620.000
122Lốp 225/90 R17.5 14PR CA604F TL 127/125L GS622 RBD3.235.000
123Lốp 235/75 R17.5 16PR CA604H GS615 TL 143/141M RBD2.735.000
124Lốp 235/75 R17.5 16PR CA662H BS668 TL 143/141M RBD2.790.000
125Lốp 235/75 R17.5 18PR CA604H GS615 TL 145/144F RBD2.820.000
126Lốp 235/75 R17.5 18PR CA662H BS668 TL 145/144F RBD2.870.000
127Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B TL 149/146L GS621 RBD (CASUMI4.935.000
128Lốp 275/80 R22.5 16PR CA604B TL 149/146L GS621 RBD (EUROMI4.935.000
129Lốp 275/80 R22.5 16PR CA663D TL GS851 RBD5.050.000
130Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604I 146/143L GS616 RBD5.145.000
131Lốp 295/75 R22.5 16PR CA604A TL 146/143M GS611 RBD4.980.000
132Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663D TL 146/143K GS851 RBD5.100.000
133Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663E TL 146/143K GS852 RBD5.100.000
134Lốp 295/75 R22.5 18PR CA604A TL 149/146M GS611 RBD5.230.000
135Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663D TL 149/146K GS851 RBD5.360.000
136Lốp 295/75 R22.5 18PR CA663A 149/146K BS881 RBD5.360.000
137Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H 144/141L BS885 RBD5.270.000
138Lốp 295/75 R22.5 14PR CA663H 144/141L BS885 RBD (EUROMINA5.270.000
139Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H 146/143L BS885 RBD5.380.000
140Lốp 295/75 R22.5 16PR CA663H 146/143L BS885 RBD (EUROMINA5.380.000
141Lốp 295/75 R22.5 16PR BS881 146/143K CA663A RBD5.104.000
142Lốp 295/75 R22.5 16PR BS881 146/143K CA663A RBD (EUROMINA5.100.000
143Lốp 295/80 R22.5 16PR CA604B TL 154/149M GS621 RBD5.400.000
144Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604A TL 154/149M GS611 RBD5.470.000
145Lốp 295/80 R22.5 18PR CA604B TL 154/149M GS621 RBD (CASUMI5.470.000
146Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604J TL 156/150L BS887 RBD6.320.000
147Lốp 315/80 R22.5 16PR CA604B TL 151/148L GS621 RBD5.780.000
148Lốp 315/80 R22.5 18PR CA604B TL 154/150L GS621 RBD5.850.000
149Lốp 385/65 R22.5 20PR CA604K 160K GS618 RBD7.240.000
150Lốp 385/65 R22.5 20PR CA663L 160K BS889 RBD7.350.000
151Lốp 385/65 R22.5 20PR CA662B TL 160K BS662 RBD6.940.000
152Lốp 7.00 R16 12PR CA604C TL 116/114L GS612 RBD2.230.000
153Lốp 7.00 R16 12PR CA604C TT 116/114L GS612 RBD2.190.000
154Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TL 118/114L GS612 RBD2.270.000
155Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TT 118/114L GS612 RBD2.270.000
156Lốp 7.00 R16 14PR CA604C TT 125/121L GS612 RBD2.270.000
157Lốp 7.00 R16 14PR CA662C TT 118/114L BS663 RBD2.270.000
158Lốp 7.00 R16 14PR CA662C TT 125/121L BS663 RBD2.270.000
159Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 122/120L BS663 RBD2.790.000
160Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 129/128L BS663 RBD2.790.000
161Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TT 129/128L BS663 RBD (EUROMINA)2.790.000
162Lốp 7.50 R16 14PR CA662C TL 122/120L BS663 RBD (EUROMINA)2.790.000
163Lốp 8.25 R16 14PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD3.320.000
164Lốp 8.25 R16 14PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD3.320.000
165Lốp 8.25 R16 16PR CA603A TT 128/124K BS631 RBD3.320.000
166Lốp 8.25 R16 16PR CA662C TT 128/124L BS663 RBD3.320.000
167Lốp 8.25 R16 16PR CA662C TT 137/132L BS663 RBD3.320.000
168Lốp 8.25 R20 16PR CA604B TT 141/140K GS621 RBD4.280.000
169Lốp 9.00 R20 16PR CA604E TT 144/142L GS614 RBD4.950.000
170Lốp 9.00 R20 16PR CA604E TT 147/142L GS614 HD RBD4.950.000
171Lốp 9.00 R20 16PR CA662C TT 147/142K BS663 HD RBD4.950.000
172Lốp 9.00 R20 16PR CA663C TT 144/142K BS882 RBD4.950.000
173Lốp 145 R12C 8PR CA406T Milega RBD720.000
174Lốp 145 R12C 8PR CA406T Milega KBB RBD720.000
175Lốp 155 R12C 10PR CA406T 98/96P RBD (Milega)930.000
176Lốp 155 R12C 8PR CA406T Milega KBB RBD840.000
177Lốp 155 R12C 8PR CA406T Milega RBD840.000
178Lốp 165/65 R13 CA406A 77P KBB RBD854.000
179Lốp 165/65 R13 CA406A 77P RBD854.000
180Lốp 165/70 R13 8PR CA406A RBD854.000
181Lốp LT 165/70 R13 8PR CA406A 94/92S RBD854.000
182Lốp 165/80 R13 CA406B 83P RBD854.000
183Lốp 175 R13C 8PR CA406C KBB RBD950.000
184Lốp 175 R13C 8PR CA406C 97/95P RBD950.000
185Lốp 175 R14C 8PR CA406V 99/98N Milega RBD1.031.000
186Lốp 175/70 R13 CA406B 82P RBD880.000
187Lốp 175/70 R14 8PR CA406G 88H RBD950.000
188Lốp LT 175/70 R14 10PR CA406G 102/100P RBD1.030.000
189Lốp LT 175/70 R14 8PR CA406G 99/97S RBD980.000
190Lốp 185 R14C 10PR CA406F 108/107M RBD1.310.000
191Lốp 185 R14C 8PR CA406F 102/100P KBB RBD1.240.000
192Lốp 195 R14C 8PR CA406F KBB RBD1.400.000
193Lốp 185 R14C 8PR CA406F 102/100P RBD1.240.000
194Lốp 195 R14C 8PR CA406F RBD1.400.000
195Lốp 195 R15C 8PR CA406F 106/104R Milega RBD1.450.000
196Lốp 195 R15C 8PR CA406F TL 106/104R RBD (EUROMINA)1.450.000
197Lốp 195 R15C 10PR CA406F 116/114Q Milega RBD1.500.000
198Lốp 195/70 R14 8PR CA406D 91P RBD1.170.000
199Lốp 215/75 R15C CA406J 100P RBD1.660.000
200Lốp 215/75 R15C 10PR CA406J 111P RBD1.660.000
201Lốp 225/70 R15C 8PR CA406J 112/110P RBD1.710.000

Bảng giá lốp xe cài đặt Casumina trên đã bao hàm thuê VAT 10%

*
Bảng giá chỉ lốp xe cài đặt Casumina
*
Bảng giá bán lốp xe tải Casumina


Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *