STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Chu Văn An | 43.25 | | | |
2 | THPT Chu Văn An | 41.75 | | | tiếng Nhật |
3 | THPT Phan Đình Phùng | 40.5 | | | |
4 | THPT Phạm Hồng Thái | 37.5 | | | |
5 | THPT đường nguyễn trãi – bố Đình | 36 | | | |
6 | THPT Tây Hồ | 34.25 | | | |
7 | THPT Thăng Long | 40.5 | | | |
8 | THPT Việt Đức | 40 | | | |
9 | THPT Việt Đức | 38 | | | tiếng Nhật |
10 | THPT Việt Đức | 33 | | | tiếng Đức |
11 | THPT è cổ Phú – trả Kiếm | 37.75 | | | |
12 | THPT trần Nhân Tông | 37.25 | | | |
13 | THPT Đoàn Kết – hai Bà Trưng | 36 | | | |
14 | THPT Kim Liên | 41.5 | | | |
15 | THPT Kim Liên | 38 | | | tiếng Nhật |
16 | THPT yên Hòa | 40.25 | | | |
17 | THPT Nhân Chính | 39.25 | | | |
18 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | 38 | | | |
19 | THPT ước Giấy | 38 | | | |
20 | THPT quang quẻ Trung – Đống Đa | 35.75 | | | |
21 | THPT Đống Đa | 35 | | | |
22 | THPT è cổ Hưng Đạo – Thanh Xuân | 33.25 | | | |
23 | THPT Khương Đình | 32 | | | |
24 | THPT Hoàng Văn Thụ | 33.25 | | | |
25 | THPT nước ta – ba Lan | 31.5 | | | |
26 | THPT Trương Định | 29 | | | |
27 | THPT Ngọc Hồi | 31.75 | | | |
28 | THPT Ngô Thì Nhậm | 31.5 | | | |
29 | THPT Đông Mỹ | 29.25 | | | |
30 | THPT Nguyễn Quốc Trinh | 26 | | | |
31 | THPT Nguyễn Gia Thiều | 39.75 | | | |
32 | THPT Lý thường xuyên Kiệt | 34.5 | | | |
33 | THPT Cao Bá quát tháo – Gia Lâm | 33 | | | |
34 | THPT im Viên | 31.5 | | | |
35 | THPT Phúc Lợi | 29 | | | |
36 | THPT Thạch Bàn | 31.75 | | | |
37 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 31 | | | |
38 | THPT Dương Xá | 31 | | | |
39 | THPT Liên Hà | 34.5 | | | |
40 | THPT Mê Linh | 33.5 | | | |
41 | THPT Đông Anh | 29 | | | |
42 | THPT Cổ Loa | 31.5 | | | |
43 | THPT Bắc Thăng Long | 30.25 | | | |
44 | THPT Vân Nội | 30 | | | |
45 | THPT Sóc Sơn | 30.75 | | | |
46 | THPT Đa Phúc | 29 | | | |
47 | THPT Kim Anh | 28.5 | | | |
48 | THPT chi phí Phong | 26.5 | | | |
49 | THPT Xuân Giang | 26.25 | | | |
50 | THPT lặng Lãng | 29 | | | |
51 | THPT Trung Giã | 27.5 | | | |
52 | THPT quang quẻ Minh | 25 | | | |
53 | THPT Minh Phú | 24.25 | | | |
54 | THPT Tiến Thịnh | 21 | | | |
55 | THPT từ bỏ Lập | 22 | | | |
56 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 39.75 | | | |
57 | THPT Xuân Đỉnh | 36.75 | | | |
58 | THPT Đan Phượng | 30 | | | |
59 | THPT Thượng Cát | 30 | | | |
60 | THPT Hoài Đức A | 30 | | | |
61 | THPT Trung Văn | 29 | | | |
62 | THPT Vạn Xuân – Hoài Đức | 27.5 | | | |
63 | THPT Hồng Thái | 25.5 | | | |
64 | THPT Xuân Phương | 31.5 | | | |
65 | THPT Tân Lập | 27.25 | | | |
66 | THPT Đại Mỗ | 24 | | | |
67 | THPT Hoài Đức B | 28 | | | |
68 | THPT Hoài Đức C | 24.25 | | | |
69 | THPT sơn Tây | 24.5 | | | |
70 | THPT tô Tây | 32.5 | | | tiếng Pháp |
71 | THPT dân tộc bản địa nội trú | 31 | | | |
72 | THPT Tùng Thiện | 32.25 | | | |
73 | THPT Ngọc Tảo | 26.25 | | | |
74 | THPT Ngô Quyền – tía Vì | 23 | | | |
75 | THPT Phúc Thọ | 24.5 | | | |
76 | THPT Vân Cốc | 21 | | | |
77 | THPT Quảng Oai | 26 | | | |
78 | THPT cha Vì | 20 | | | |
79 | THPT Xuân Khanh | 20 | | | |
80 | THPT Bất Bạt | 13 | | | |
81 | THPT Minh Quang | 13 | | | |
82 | THPT Quốc Oai | 34 | | | |
83 | THPT Thạch Thất | 30.75 | | | |
84 | THPT Phùng tự khắc Khoan – Thạch Thất | 27 | | | |
85 | THPT hai bà trưng – Thạch Thất | 25.5 | | | |
86 | THPT Cao Bá quát – Quốc Oai | 21.5 | | | |
87 | THPT Minh Khai | 23.2 | | | |
88 | THPT Phan Huy Chú – Quốc Oai | 23.5 | | | |
89 | THPT Bắc Lương Sơn | 18 | | | |
90 | THPT Lê Quý Đôn – Hà Đông | 40 | | | |
91 | THPT quang đãng Trung – Hà Đông | 35.75 | | | |
92 | THPT Chương Mỹ A | 32.5 | | | |
93 | THPT Lê Lợi – Hà Đông | 31.75 | | | |
94 | THPT Thanh oai phong B | 29 | | | |
95 | THPT Nguyễn Du – Thanh Oai | 27 | | | |
96 | THPT trần Hưng Đạo – Hà Đông | 29.25 | | | |
97 | THPT Xuân Mai | 26.5 | | | |
98 | THPT Thanh oai A | 23.75 | | | |
99 | THPT Chúc Động | 24 | | | |
100 | THPT Chương Mỹ B | 22.25 | | | |
101 | THPT thường xuyên Tín | 30 | | | |
102 | THPT Đồng Quan | 26.25 | | | |
103 | THPT Phú Xuyên A | 26.75 | | | |
104 | THPT đánh Hiệu – hay Tín | 18 | | | |
105 | THPT Vân Tảo | 21 | | | |
106 | THPT Tân Dân | 22 | | | |
107 | THPT phố nguyễn trãi – thường Tín | 24.5 | | | |
108 | THPT Lý Tử Tấn | 17.5 | | | |
109 | THPT Phú Xuyên B | 21 | | | |
110 | THPT Mỹ Đức A | 31 | | | |
111 | THPT Ứng Hòa A | 26.5 | | | |
112 | THPT nai lưng Đăng Ninh | 20.75 | | | |
113 | THPT Mỹ Đức B | 23.5 | | | |
114 | THPT Ứng Hòa B | 19 | | | |
115 | THPT đúng theo Thanh | 19 | | | |
116 | THPT Mỹ Đức C | 16.5 | | | |
117 | THPT lưu Hoàng | 13 | | | |
118 | THPT Đại Cường | 12.5 | | | |
119 | THPT Chuyên thành phố hà nội – Amsterdam | 52 | | | chương trình song ngữ tiếng Pháp |
120 | THPT Chu Văn An | 47.25 | | | chương trình tuy vậy ngữ giờ Pháp |
121 | THPT Việt Đức | 30.75 | | | chương trình song ngữ giờ Pháp |
122 | THPT chuyên thành phố hà nội – Amsterdam | 39 | | | Chuyên Văn |
123 | THPT chuyên thủ đô – Amsterdam | 39.25 | | | Chuyên Sử |
124 | THPT chuyên thủ đô hà nội – Amsterdam | 38 | | | Chuyên Địa |
125 | THPT chuyên thủ đô hà nội – Amsterdam | 43.6 | | | Chuyên giờ đồng hồ Anh |
126 | THPT chuyên hà nội thủ đô – Amsterdam | 42 | | | Chuyên tiếng Nga |
127 | THPT chuyên hà thành – Amsterdam | 43.3 | | | Chuyên giờ đồng hồ Trung |
128 | THPT chuyên hà nội – Amsterdam | 52 | | | Song ngữ giờ đồng hồ Pháp |
129 | THPT chuyên tp hà nội – Amsterdam | 42.5 | | | Chuyên giờ Pháp |
130 | THPT chuyên tp. Hà nội – Amsterdam | 38.5 | | | Chuyên Toán |
131 | THPT chuyên tp hà nội – Amsterdam | 37.25 | | | Chuyên Tin |
132 | THPT chuyên thành phố hà nội – Amsterdam | 41.5 | | | Chuyên Lý |
133 | THPT chuyên tp. Hà nội – Amsterdam | 44 | | | Chuyên Hóa |
134 | THPT chuyên hà thành – Amsterdam | 37 | | | Chuyên Sinh |
135 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | 37.75 | | | Chuyên Văn |
136 | THPT chăm Nguyễn Huệ | 32.75 | | | Chuyên Sử |
137 | THPT chăm Nguyễn Huệ | 34.75 | | | Chuyên Địa |
138 | THPT chăm Nguyễn Huệ | 40 | | | Chuyên giờ đồng hồ Anh |
139 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | 39 | | | Chuyên giờ đồng hồ Nga |
140 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | 40 | | | Chuyên giờ Pháp |
141 | THPT chăm Nguyễn Huệ | 35.25 | | | Chuyên Toán |
142 | THPT siêng Nguyễn Huệ | 36 | | | Chuyên Tin |
143 | THPT chăm Nguyễn Huệ | 38.5 | | | Chuyên Lý |
144 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | 40.25 | | | Chuyên Hóa |
145 | THPT chuyên Nguyễn Huệ | 33 | | | Chuyên Sinh |
146 | THPT Chu Văn An | 38.25 | | | Chuyên Văn |
147 | THPT Chu Văn An | 37.5 | | | Chuyên Sử |
148 | THPT Chu Văn An | 37.25 | | | Chuyên Địa |
149 | THPT Chu Văn An | 40.5 | | | Chuyên tiếng Anh |
150 | THPT Chu Văn An | 33.95 | | | Chuyên tiếng Pháp |
151 | THPT Chu Văn An | 35 | | | Chuyên Toán |
152 | THPT Chu Văn An | 32.5 | | | Chuyên Tin |
153 | THPT Chu Văn An | 39 | | | Chuyên Lý |
154 | THPT Chu Văn An | 41 | | | Chuyên Hóa |
155 | THPT Chu Văn An | 47.25 | | | Song ngữ giờ Pháp |
156 | THPT Chu Văn An | 33.75 | | | Chuyên Sinh |
157 | THPT tô Tây | 33.5 | | | Chuyên Văn |
158 | THPT tô Tây | 25.5 | | | Chuyên Sử |
159 | THPT sơn Tây | 31.5 | | | Chuyên Địa |
160 | THPT đánh Tây | 34.95 | | | Chuyên Anh |
161 | THPT sơn Tây | 33.75 | | | Chuyên Toán |
162 | THPT sơn Tây | 27.25 | | | Chuyên Tin |
163 | THPT đánh Tây | 32.25 | | | Chuyên Lý |
164 | THPT đánh Tây | 28.75 | | | Chuyên Hóa |
165 | THPT sơn Tây | 23.75 | | | Chuyên Sinh |