Bảng xếp thứ hạng FIFA trái đất tháng 2/2022 (trực tuyến): update BXH FIFA năm 2022 của đội tuyển vn (ĐTQG) và các đội tuyển tổ quốc Anh Đức Pháp Italia, Brazil, Argentina, tổng vừa lòng BXH giao diện FIFA quả đât bóng đá phái nam năm 2022 tiên tiến nhất được update vào ngày 06 tháng 2 năm 2022. Coi BXH FIFA nhân loại bóng đá nam tiên tiến nhất trong năm 2022: xem vị trí xếp hạng FIFA của team tuyển đất nước Việt nam (ĐTQG) với đội tuyển vương quốc của những nụ cười so với rứa giới, Châu Á và quanh vùng Đông phái nam Á.

Bảng xếp thứ hạng FIFA quả đât được update khoảng 1 mon / 1 lần trên trang chủ của FIFA.com/fifa-rankings. Các giải, cúp vô địch cấp châu lục và nắm giới tiếp sau đây là tác động trực tiếp tới phong cách FIFA của đội tuyển đất nước Việt Nam với ĐTQG Anh, Đức, Tây Ban Nha, Pháp và Ý bao gồm: World Cup > triệu euro > Copa America > Concacaf Gold Cup > Asian Cup > CAN CUP và các trận giao hữu ĐTQG (đội tuyển chọn quốc gia) vào trong ngày FIFA day.

Bảng xếp hạng FIFA của Đội Tuyển tổ quốc Việt nam giới (bóng đá nam) so với nạm giới? ĐTQG soccer nam vn đứng thứ bao nhiêu so với cầm cố giới?

- Bảng xếp hạng Bảng B vòng sơ loại thứ 3 World Cup khu vực Châu Á của team tuyển việt nam (ĐTQG)


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá thế giới

BXH FIFA trái đất bóng đá nam giới năm 2022

XHKVĐTQGXH FIFAXH+/-Điểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-Khu vực
1Bỉ101828.451828.450Châu Âu
2Brazil201823.411818.64,81 Nam Mỹ
3Pháp301786.151786.150Châu Âu
4Argentina401766.991758.298,7 Nam Mỹ
5Anh51 1755.521755.520Châu Âu
6Italia601740.771740.770Châu Âu
7Tây Ban Nha701704.751704.750Châu Âu
8Bồ Đào Nha801660.251660.250Châu Âu
9Đan Mạch901654.541654.540Châu Âu
10Hà Lan101 1653.731653.730Châu Âu

*

Xem thêm: Dự Đoán Kết Quả Bong Đá Hôm Nay, Nhận Định Bóng Đá

11Đức111 1648.331648.330Châu Âu
12Mexico121 1647.91641.146,76 Concacaf
13Mỹ131 1643.341637.825,52 Concacaf
14Thụy Sỹ142 1642.831642.830Châu Âu
15Croatia1501620.741620.740Châu Âu
16Uruguay1601614.051605.838,22 Nam Mỹ
17Thụy Điển171 1588.261588.260Châu Âu
18Colombia181 1585.91594.68,7 Nam Mỹ
19Senegal192 1581.191566.7214,47 Châu Phi
20Xứ Wales201 1578.011578.010Châu Âu
21Iran211 1572.891572.890Châu Á
22Peru2201563.451566.052,6 Nam Mỹ
23Nhật Bản232 1549.811539.5810,23 Châu Á
24Serbia241 1547.381547.380Châu Âu
25Marốc251 1547.381547.380Châu Phi
26Chile2601543.161535.647,52 Nam Mỹ
27Ukraine271 1535.081535.080Châu Âu
28Ba Lan281 1530.621530.620Châu Âu
29Hàn Quốc2901522.841516.076,77 Châu Á
30Áo301 1511.561511.560Châu Âu

*

31Séc311 1510.421510.420Châu Âu
32Nigeria321 1509.911509.910Châu Phi
33Canada331 1497.821497.820Concacaf
34Ai Cập341 1493.731503.7310 Châu Phi
35Nga351 1493.421493.420Châu Âu
36Tuynidi361 1489.91489.90Châu Phi
37Australia371 1486.861486.860Châu Á
38Cameroon381 1473.061472.610,45 Châu Phi
39Thổ Nhĩ Kỳ391 1472.721472.720Châu Âu
40Scotland402 1471.821471.820Châu Âu
41Hungary411 1465.621465.620Châu Âu
42Costa Rica425 1464.061453.0810,98 Concacaf
43Angiêri431 1460.931460.930Châu Phi
44Ecuador441 1458.621458.620Nam Mỹ
45Na Uy451 1455.431455.430Châu Âu
46Slovakia461 1455.361455.360Châu Âu
47Romania471 1453.181453.180Châu Âu
48Mali481 1446.471446.470Châu Phi
49Ailen491 1444.291444.290Châu Âu
50Paraguay501 1440.531445.354,82 Nam Mỹ
51Bờ biển lớn Ngà511 1439.631439.630Châu Phi
52Qatar521 1437.911437.910Châu Á
53Ả Rập Xê-út532 1433.951444.1810,23 Châu Á
54Bắc Ailen541 1424.971424.970Châu Âu
55Hy Lạp551 1421.991421.990Châu Âu
56Burkina Faso561 1418.761418.760Châu Phi
57Phần Lan571 1411.771411.770Châu Âu
58Venezuela582 1411.451419.678,22 Nam Mỹ
59Bosnia-Herzegovina591 1391.191391.190Châu Âu
60Iceland601 1382.811382.810Châu Âu
61Ghana612 1381.41381.40Châu Phi
62Jamaica622 1378.631389.6110,98 Concacaf
63Panama631 1375.561382.326,76 Concacaf
64Slovenia641 1375.421375.420Châu Âu
65Albania651 1374.981374.980Châu Âu
66Congo DR662 1372.571375.643,07 Châu Phi
67Bắc Macedonia6701367.231367.230Châu Âu
68Nam Phi681 1358.241358.240Châu Phi
69UAE691 1353.11353.10Châu Á
70El Salvador701 1346.041355.429,38 Concacaf
71Bulgaria711 1345.471345.470Châu Âu
72Montenegro721 1342.891342.890Châu Âu
73Cape Verde Islands731 1336.981336.980Châu Phi
74Iraq741 1325.441327.842,4 Châu Á
75Trung Quốc751 1313.811313.810Châu Á
76Bolivia761 1308.121308.120Nam Mỹ
77Israel771 1306.71306.70Châu Âu
78Honduras782 1303.961309.485,52 Concacaf
79Oman791 13011296.544,46 Châu Á
80Curacao801 1298.391298.390Concacaf
81Guinea813 1292.581316.5523,97 Châu Phi
82Gabon8201289.091285.633,46 Châu Phi
83Benin831 1282.531282.530Châu Phi
84Uganda841 1281.831284.492,66 Châu Phi
85Uzbekistan851 1274.581274.580Châu Á
86Georgia861 1269.241269.240Châu Âu
87Haiti871 1268.051268.050Concacaf
88Zambia881 1264.641264.640Châu Phi
89Bahrain891 1257.911254.843,07 Châu Á
90Jordan901 1257.761257.760Châu Á
91Syria912 1251.221257.996,77 Châu Á
92Armenia9201242.241242.240Châu Âu
93Luxembourg9301236.451236.450Châu Âu
94Belarus941 1233.431233.430Châu Âu
95Li Băng951 1228.971226.582,39 Châu Á
96Kyrgyzstan961 1228.691228.690Châu Á
97Congo9701221.41221.40Châu Phi
98Việt Nam984 1218.551203.0815,47 Châu Á
99Guinea Xích Đạo991 1210.071210.070Châu Phi
100Palestine1001 1208.91208.90Châu Á
101Trinidad với Tobago1011 1205.991205.990Concacaf
102Madagascar1021 1205.611205.610Châu Phi
103Kenya1031 1202.261202.260Châu Phi
104Ấn Độ1041 1182.751182.750Châu Á
105Đảo Síp1051 1178.651178.650Châu Âu
106Estonia1061 1176.51176.50Châu Âu
107Sierra Leone1074 1173.821191.8718,05 Châu Phi
108Bắc Triều Tiên1081 1169.961169.960Châu Á
109New Zealand10901163.741165.812,07 Châu Đại Dương
110Kosovo1101 1163.051163.050Châu Âu
111Namibia1111 1162.931162.930Châu Phi
112Thái Lan1121 1160.131160.130Châu Á
113Guinea Bissau1131 1158.631158.630Châu Phi
114Niger1141 1158.391158.390Châu Phi
115Tajikistan1151 1152.561152.560Châu Á
116Mauritania1164 1151.651160.648,99 Châu Phi
117Mozambique1171 115111510Châu Phi
118Libi11801150.261148.152,11 Châu Phi
119Malawi1194 1145.081133.2911,79 Châu Phi
120Kazakhstan1201 1140.711140.710Châu Âu
121Azerbaijan1211 1139.021139.020Châu Âu
122Zimbabwe12210 1138.521114.5623,96 Châu Phi
123Guatemala1232 1138.41138.40Concacaf
124Quần đảo Faroe1242 1136.991136.990Châu Âu
125Gambia1259 1135.151111.8123,34 Châu Phi
126Togo1261 1133.241133.240Châu Phi
127Angola1271 1131.721131.720Châu Phi
128Antigua và Barbuda1281 1131.071131.070Concacaf
129Philippines1291 1129.911129.910Châu Á
130Cộng hoà Trung Phi1301 1127.21127.20Châu Phi
131Comoros1311 1126.141126.140Châu Phi
132Tanzania1321 1118.761118.760Châu Phi
133Sudan1331 1118.341118.340Châu Phi
134Turkmenistan1341 1117.61117.60Châu Á
135Latvia1351 1100.031100.030Châu Âu
136Rwanda1361 1097.171097.170Châu Phi
137Lítva1371 1091.771091.770Châu Âu
138Suriname1381 1081.611079.681,93 Concacaf
139Ethiopia1391 1081.31081.30Châu Phi
140St. Kitts và Nevis1401 1077.761077.760Concacaf
141Burundi1411 1075.821075.820Châu Phi
142Solomon Islands1421 1072.781072.780Châu Đại Dương
143Kuwait14301064.821066.932,11 Châu Á
144Nicaragua14401063.791064.260,47 Concacaf
145Liberia1451 1058.281058.280Châu Phi
146Lesotho1461 1057.621057.620Châu Phi
147Eswatini1471 1054.141054.140Châu Phi
148Hồng Kông1481 1053.391053.390Châu Á
149Botswana1491 1051.591051.590Châu Phi
150Afghanistan1501 1049.771049.770Châu Á
151Yemen1511 1046.261046.260Châu Á
152Myanmar1524 1044.561052.578,01 Châu Á
153New Caledonia15301035.121035.120Châu Đại Dương
154Malaysia15401034.531034.870,34 Châu Á
155Andorra15501030.281030.280Châu Âu
156Cộng hoà Dominica15601029.421029.420Concacaf
157Maldives15701021.581021.580Châu Á
158Đài Loan15801017.781017.780Châu Á
159Tahiti15901014.271014.270Châu Đại Dương
160Singapore16001000.841000.780,06 Châu Á
161Indonesia1610997.75997.80,05 Châu Á
162Fiji1621 996.27996.270Châu Đại Dương
163Vanuatu1631 995.62995.620Châu Đại Dương
164Barbados1640993.66993.830,17 Concacaf
165Papua New Guinea1651 990.55990.550Châu Đại Dương
166Bermuda1661 982.43982.430Concacaf
167Nam Sudan1670980.25980.250Châu Phi
168Nepal1680977.35974.912,44 Châu Á
169Grenada1691 974.03974.030Concacaf
170Campuchia1701 966.61966.610Châu Á
171Belize1710965.84965.370,47 Concacaf
172Puerto Rico1721 962.77962.770Concacaf
173St Vincent & Grenadines1731 960.71960.710Concacaf
174Mauritius1741 960.04962.482,44 Châu Phi
175Malta1751 958.95958.950Châu Âu
176French Guiana1761 957.11959.041,93 Concacaf
177Saint Lucia1770953.45953.450Concacaf
178Montserrat1780950.71950.710Concacaf
179Cuba1790948.96948.960Concacaf
180Chad18009359350Châu Phi
181Moldova1810926.85927.340,49 Châu Âu
182Macao1820922.1922.10Châu Á
183Dominica1830916.72916.720Concacaf
184Mông Cổ1840916.68916.680Châu Á
185Bhutan1851 910.96910.960Châu Á
186Bangladesh1861 907.83907.830Châu Á
187Lào1872 904.6912.077,47 Châu Á
188Brunei1880903.9903.90Châu Á
189São Tomé cùng Príncipe1890903.31903.310Châu Phi
190American Samoa1900900.27900.270Châu Đại Dương
191Liechtenstein1910899.52899.520Châu Âu
192Djibouti1920896.62896.620Châu Phi
193Samoa1930894.26894.260Châu Đại Dương
194Somalia1941 873.71873.710Châu Phi
195Cayman Islands1951 873.64873.640Concacaf
196Seychelles1961 870.63870.630Châu Phi
197Đông Timor1971 869.29871.21,91 Châu Á
198Pakistan1980866.81866.810Châu Á
199Tonga1990861.81861.810Châu Đại Dương
200Aruba2000859.97859.970Concacaf
201Bahamas2010858.5858.50Concacaf
202Eritrea2020855.56855.560Châu Phi
203Gibraltar2030853.6853.60Châu Âu
204Sri Lanka2040842.93842.80,13 Châu Á
205Turks và Caicos Islands2050839.84839.840Concacaf
206Guam2060838.33838.330Châu Á
207US Virgin Islands2070816.13816.130Concacaf
208British Virgin Islands2080812.94812.940Concacaf
209Anguilla2090792.34792.340Concacaf
210San Marino2100780.33780.330Châu Âu

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *