Bạn đang xem: Bảng giờ tàu chạy mới nhất
Loại chỗDiễn giải
A2T | Ngồi mềm |
A2TL | Ngồi mềm điều hoà |
An | Nằm khoang 4 |
An | Nằm vùng 4 |
AnL | Nằm vùng 2 cân bằng VIP |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
AnL | Nằm khoang 4 điều hòa |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
AnL | Nằm khoang 4 điều hòa |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm khoang 6 |
BnL | Nằm khoang 6 điều hòa |
BnL | Nằm khoang 6 điều hòa |
BnL | Nằm vùng 6 điều hòa |
GP | Ghế phụ |
GP | Ghế phụ điều hòa |
KC | Không chỗ |
NC | Ngồi cứng |
NC | Ngồi cứng ko chỗ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa |
NM | Ngồi mềm |
NML | Ngồi thay đổi điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 48 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa 56 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa 64 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa vip 20 |
NML | Ngồi mềm ổn định vip |
Xem thêm: Cách Chọn Serum Trị Mụn Cho Da Hỗn Hợp Thiên Dầu, Cách Chăm Sóc Da Hỗn Hợp Thiên Dầu
Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội | 0 | 06:00 | 15:45 | | 19:25 | |
Phủ Lý | 56 | 07:11 | 16:53 | | 20:33 | |
Nam Định | 87 | 07:56 | 17:38 | | 21:18 | |
Ninh Bình | 115 | 08:34 | 18:16 | | 21:56 | |
Bỉm Sơn | 141 | 09:09 | 18:51 | | | |
Thanh Hoá | 175 | 09:49 | 19:31 | | 23:08 | |
Minh Khôi | 197 | 10:21 | 20:03 | | | |
Chợ Sy | 279 | 11:52 | 21:34 | | | |
Vinh | 319 | 12:43 | 22:25 | | 01:52 (ngày +1) | |
Yên Trung | 340 | 13:12 | 22:54 | | | |
Hương Phố | 387 | 14:10 | 00:15 (ngày +1) | | | |
Đồng Lê | 436 | 15:15 | 01:20 (ngày +1) | | 04:14 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 482 | 16:21 | | | | |
Đồng Hới | 522 | 17:22 | 03:22 (ngày +1) | | 06:16 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 551 | 17:59 | | | | |
Đông Hà | 622 | 19:20 | 05:08 (ngày +1) | | 07:59 (ngày +1) | |
Huế | 688 | 20:44 | 06:29 (ngày +1) | | 09:23 (ngày +1) | |
Đà Nẵng | 791 | 23:42 | 09:37 (ngày +1) | | 12:21 (ngày +1) | |
Tam Kỳ | 865 | 01:07 (ngày +1) | 11:03 (ngày +1) | | 13:46 (ngày +1) | |
Núi Thành | 890 | | 11:34 (ngày +1) | | | |
Quảng Ngãi | 928 | 02:19 (ngày +1) | 12:31 (ngày +1) | | 14:58 (ngày +1) | |
Đức Phổ | 968 | | 13:18 (ngày +1) | | | |
Bồng Sơn | 1017 | | 14:09 (ngày +1) | | 16:31 (ngày +1) | |
Diêu Trì | 1096 | 05:39 (ngày +1) | 15:52 (ngày +1) | | 18:17 (ngày +1) | |
Tuy Hoà | 1198 | 07:23 (ngày +1) | 18:33 (ngày +1) | | 20:08 (ngày +1) | |
Giã | 1254 | | 19:54 (ngày +1) | | | |
Ninh Hoà | 1281 | 09:10 (ngày +1) | 20:23 (ngày +1) | | | |
Nha Trang | 1315 | 09:51 (ngày +1) | 21:03 (ngày +1) | | 22:27 (ngày +1) | |
Tháp Chàm | 1408 | 11:33 (ngày +1) | 22:45 (ngày +1) | | 00:08 (ngày +2) | |
Sông Mao | 1484 | | 00:03 (ngày +2) | | | |
Bình Thuận | 1551 | 14:21 (ngày +1) | 01:12 (ngày +2) | | 02:29 (ngày +2) | |
Suối Kiết | 1603 | 15:29 (ngày +1) | | | | |
Long Khánh | 1649 | 16:23 (ngày +1) | 03:09 (ngày +2) | | 04:25 (ngày +2) | |
Biên Hòa | 1697 | 17:40 (ngày +1) | 04:11 (ngày +2) | | 05:27 (ngày +2) | |
Dĩ An | 1707 | 17:55 (ngày +1) | 04:26 (ngày +2) | | 05:42 (ngày +2) | |
Sài Gòn | 1726 | 18:25 (ngày +1) | 05:00 (ngày +2) | | 06:22 (ngày +2) | |
Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn | 0 | 06:00 | 15:25 | | 20:10 | |
Dĩ An | 19 | 06:32 | 15:57 | | 20:42 | |
Biên Hòa | 29 | 06:47 | 16:15 | | 20:57 | |
Long Khánh | 77 | 07:50 | 17:18 | | 22:00 | |
Suối Kiết | 123 | 08:45 | 18:13 | | | |
Bình Thuận | 175 | 09:51 | 19:19 | | 23:56 | |
Sông Mao | 242 | | 20:26 | | | |
Tháp Chàm | 318 | 12:11 | 21:43 | | | |
Nha Trang | 411 | 13:57 | 23:55 | | 04:23 (ngày +1) | |
Ninh Hoà | 445 | 14:38 | 00:35 (ngày +1) | | | |
Tuy Hoà | 528 | 16:21 | 02:17 (ngày +1) | | 06:42 (ngày +1) | |
Diêu Trì | 630 | 18:25 | 04:14 (ngày +1) | | 08:54 (ngày +1) | |
Bồng Sơn | 709 | 19:55 | 05:43 (ngày +1) | | 10:24 (ngày +1) | |
Đức Phổ | 758 | | 06:36 (ngày +1) | | | |
Quảng Ngãi | 798 | 21:31 | 07:24 (ngày +1) | | 12:00 (ngày +1) | |
Núi Thành | 836 | | 08:07 (ngày +1) | | | |
Tam Kỳ | 861 | 22:39 | 08:37 (ngày +1) | | 13:09 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 901 | | 09:23 (ngày +1) | | | |
Đà Nẵng | 935 | 00:55 (ngày +1) | 10:49 (ngày +1) | | 15:16 (ngày +1) | |
Huế | 1038 | 03:43 (ngày +1) | 13:39 (ngày +1) | | 17:55 (ngày +1) | |
Đông Hà | 1104 | 05:05 (ngày +1) | 15:01 (ngày +1) | | 19:17 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 1175 | 06:20 (ngày +1) | | | | |
Đồng Hới | 1204 | 07:19 (ngày +1) | 17:10 (ngày +1) | | 21:15 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 1244 | 08:09 (ngày +1) | | | | |
Đồng Lê | 1290 | 09:16 (ngày +1) | 19:25 (ngày +1) | | 23:06 (ngày +1) | |
Hương Phố | 1339 | 10:23 (ngày +1) | 20:33 (ngày +1) | | 00:12 (ngày +2) | |
Yên Trung | 1386 | 11:22 (ngày +1) | 21:34 (ngày +1) | | 01:13 (ngày +2) | |
Vinh | 1407 | 11:54 (ngày +1) | 22:21 (ngày +1) | | 01:48 (ngày +2) | |
Chợ Sy | 1447 | 13:01 (ngày +1) | 23:10 (ngày +1) | | | |
Minh Khôi | 1529 | 14:44 (ngày +1) | 00:59 (ngày +2) | | | |
Thanh Hoá | 1551 | 15:16 (ngày +1) | 01:35 (ngày +2) | | 04:30 (ngày +2) | |
Bỉm Sơn | 1585 | 15:58 (ngày +1) | 02:17 (ngày +2) | | | |
Ninh Bình | 1611 | 16:33 (ngày +1) | 02:52 (ngày +2) | | 05:42 (ngày +2) | |
Nam Định | 1639 | 17:08 (ngày +1) | 03:27 (ngày +2) | | 06:17 (ngày +2) | |
Phủ Lý | 1670 | 18:02 (ngày +1) | 04:09 (ngày +2) | | 07:08 (ngày +2) | |
Hà Nội | 1726 | 19:15 (ngày +1) | 05:22 (ngày +2) | | 08:21 (ngày +2) | |