*

*


Bạn đang xem: Bảng giờ tàu chạy mới nhất

Loại chỗDiễn giải
A2TNgồi mềm
A2TLNgồi mềm điều hoà
AnNằm khoang 4
AnNằm vùng 4
AnLNằm vùng 2 cân bằng VIP
AnLNằm vùng 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm vùng 4 điều hòa
AnLNằm khoang 4 điều hòa
AnLNằm vùng 4 điều hòa
BnNằm vùng 6
BnNằm vùng 6
BnNằm khoang 6
BnLNằm khoang 6 điều hòa
BnLNằm khoang 6 điều hòa
BnLNằm vùng 6 điều hòa
GPGhế phụ
GPGhế phụ điều hòa
KCKhông chỗ
NCNgồi cứng
NCNgồi cứng ko chỗ
NCLNgồi cứng điều hòa
NMNgồi mềm
NMLNgồi thay đổi điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa
NMLNgồi mềm điều hòa toa 48
NMLNgồi mềm cân bằng toa 56
NMLNgồi mềm cân bằng toa 64
NMLNgồi mềm cân bằng toa vip 20
NMLNgồi mềm ổn định vip

*


Xem thêm: Cách Chọn Serum Trị Mụn Cho Da Hỗn Hợp Thiên Dầu, Cách Chăm Sóc Da Hỗn Hợp Thiên Dầu

Tên GaKMSE7SE5SE9SE3SE1
Hà Nội006:0015:4519:25
Phủ Lý5607:1116:5320:33
Nam Định8707:5617:3821:18
Ninh Bình11508:3418:1621:56
Bỉm Sơn14109:0918:51
Thanh Hoá17509:4919:3123:08
Minh Khôi19710:2120:03
Chợ Sy27911:5221:34
Vinh31912:4322:2501:52 (ngày +1)
Yên Trung34013:1222:54
Hương Phố38714:1000:15 (ngày +1)
Đồng Lê43615:1501:20 (ngày +1)04:14 (ngày +1)
Minh Lệ48216:21
Đồng Hới52217:2203:22 (ngày +1)06:16 (ngày +1)
Mỹ Đức55117:59
Đông Hà62219:2005:08 (ngày +1)07:59 (ngày +1)
Huế68820:4406:29 (ngày +1)09:23 (ngày +1)
Đà Nẵng79123:4209:37 (ngày +1)12:21 (ngày +1)
Tam Kỳ86501:07 (ngày +1)11:03 (ngày +1)13:46 (ngày +1)
Núi Thành89011:34 (ngày +1)
Quảng Ngãi92802:19 (ngày +1)12:31 (ngày +1)14:58 (ngày +1)
Đức Phổ96813:18 (ngày +1)
Bồng Sơn101714:09 (ngày +1)16:31 (ngày +1)
Diêu Trì109605:39 (ngày +1)15:52 (ngày +1)18:17 (ngày +1)
Tuy Hoà119807:23 (ngày +1)18:33 (ngày +1)20:08 (ngày +1)
Giã125419:54 (ngày +1)
Ninh Hoà128109:10 (ngày +1)20:23 (ngày +1)
Nha Trang131509:51 (ngày +1)21:03 (ngày +1)22:27 (ngày +1)
Tháp Chàm140811:33 (ngày +1)22:45 (ngày +1)00:08 (ngày +2)
Sông Mao148400:03 (ngày +2)
Bình Thuận155114:21 (ngày +1)01:12 (ngày +2)02:29 (ngày +2)
Suối Kiết160315:29 (ngày +1)
Long Khánh164916:23 (ngày +1)03:09 (ngày +2)04:25 (ngày +2)
Biên Hòa169717:40 (ngày +1)04:11 (ngày +2)05:27 (ngày +2)
Dĩ An170717:55 (ngày +1)04:26 (ngày +2)05:42 (ngày +2)
Sài Gòn172618:25 (ngày +1)05:00 (ngày +2)06:22 (ngày +2)

Tên GaKMSE8SE6SE10SE4SE2
Sài Gòn006:0015:2520:10
Dĩ An1906:3215:5720:42
Biên Hòa2906:4716:1520:57
Long Khánh7707:5017:1822:00
Suối Kiết12308:4518:13
Bình Thuận17509:5119:1923:56
Sông Mao24220:26
Tháp Chàm31812:1121:43
Nha Trang41113:5723:5504:23 (ngày +1)
Ninh Hoà44514:3800:35 (ngày +1)
Tuy Hoà52816:2102:17 (ngày +1)06:42 (ngày +1)
Diêu Trì63018:2504:14 (ngày +1)08:54 (ngày +1)
Bồng Sơn70919:5505:43 (ngày +1)10:24 (ngày +1)
Đức Phổ75806:36 (ngày +1)
Quảng Ngãi79821:3107:24 (ngày +1)12:00 (ngày +1)
Núi Thành83608:07 (ngày +1)
Tam Kỳ86122:3908:37 (ngày +1)13:09 (ngày +1)
Trà Kiệu90109:23 (ngày +1)
Đà Nẵng93500:55 (ngày +1)10:49 (ngày +1)15:16 (ngày +1)
Huế103803:43 (ngày +1)13:39 (ngày +1)17:55 (ngày +1)
Đông Hà110405:05 (ngày +1)15:01 (ngày +1)19:17 (ngày +1)
Mỹ Đức117506:20 (ngày +1)
Đồng Hới120407:19 (ngày +1)17:10 (ngày +1)21:15 (ngày +1)
Minh Lệ124408:09 (ngày +1)
Đồng Lê129009:16 (ngày +1)19:25 (ngày +1)23:06 (ngày +1)
Hương Phố133910:23 (ngày +1)20:33 (ngày +1)00:12 (ngày +2)
Yên Trung138611:22 (ngày +1)21:34 (ngày +1)01:13 (ngày +2)
Vinh140711:54 (ngày +1)22:21 (ngày +1)01:48 (ngày +2)
Chợ Sy144713:01 (ngày +1)23:10 (ngày +1)
Minh Khôi152914:44 (ngày +1)00:59 (ngày +2)
Thanh Hoá155115:16 (ngày +1)01:35 (ngày +2)04:30 (ngày +2)
Bỉm Sơn158515:58 (ngày +1)02:17 (ngày +2)
Ninh Bình161116:33 (ngày +1)02:52 (ngày +2)05:42 (ngày +2)
Nam Định163917:08 (ngày +1)03:27 (ngày +2)06:17 (ngày +2)
Phủ Lý167018:02 (ngày +1)04:09 (ngày +2)07:08 (ngày +2)
Hà Nội172619:15 (ngày +1)05:22 (ngày +2)08:21 (ngày +2)

Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *