Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá ngoại hạng anh 2021/2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Manchester City | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 3 | 22 | 22 |
2 | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 22 |
3 | Liverpool | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 6 | 16 | 21 |
4 | Chelsea | 9 | 5 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 18 |
5 | Tottenham Hotspur | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 |
6 | Crystal Palace | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
7 | West đắm đuối United | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
8 | Leicester City | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 13 |
9 | Aston Villa | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 |
10 | Manchester United | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 |
11 | Everton | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
12 | Southampton | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 |
13 | Brentford | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 |
14 | Wolves | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 |
15 | Leeds United | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 10 |
16 | Brighton Hove Albion | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 |
17 | Burnley | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 |
18 | Newcastle United | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 7 |
19 | Watford | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 7 |
20 | Norwich City | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 14 | -9 | 5 |
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 8 | 6 | 1 | 1 | 26 | 7 | 19 | 19 |
2 | Chelsea | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 | 12 | 19 |
3 | Manchester City | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 |
4 | West mê man United | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 |
5 | Manchester United | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 14 |
6 | Wolves | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 |
7 | Brighton Hove Albion | 8 | 2 | 5 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 |
8 | Brentford | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 10 |
9 | Arsenal | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 |
10 | Leicester City | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 |
11 | Aston Villa | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 |
12 | Tottenham Hotspur | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 |
13 | Watford | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 14 | -3 | 6 |
14 | Crystal Palace | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
15 | Everton | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 6 |
16 | Southampton | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 19 | -11 | 6 |
17 | Leeds United | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 21 | -13 | 6 |
18 | Norwich City | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 20 | -17 | 5 |
19 | Burnley | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
20 | Newcastle United | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 3 |
XH: xếp thứ hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bànthắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phải là trậngần đây nhất => trận xa nhất
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ
Bảng xếp hạng soccer Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng đá bóng Ligue 1
Bảng xếp hạng soccer La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng đá bóng Bundesliga
Bảng xếp hạng đá bóng Cúp C2 âu lục
Bảng xếp hạng soccer V-League
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng AnhHạng tốt nhất AnhHạng 4 AnhFA hớt tóc Anh nữhạng 5 Bắc AnhRyman LeagueU23 siêu đẳng Anhhạng 5 AnhSiêu hớt tóc FA chị em AnhEngland JohnstoneCúp Liên Đoàn Anh U23Bắc AnhHạng 3 AnhMiền nam phụ nữ nước anhEngland Southern League Central DivisionEngland Southern Premier LeagueCúp FA nữ Anh quốchạng 5 phía phái mạnh AnhMiền bắc cô gái nước anhU23 Anh 1.LigaLeeds United1-4Arsenal
Liverpool3-1Newcastle United
Chelsea1-1Everton
Arsenal2-0West đắm say United
Brighton Hove Albion0-1Wolves
Crystal Palace2-2Southampton
Manchester City7-0Leeds United
Norwich City0-2Aston Villa
Crystal Palace3-1Everton
Burnley0-0West mê man United
#CLBT+/-Đ
1Manchester City173141
2Liverpool173540
3Chelsea17 2737
4Arsenal18432
5West yêu thích United17728
6Manchester United16227
7Tottenham Hotspur14-125
8Wolves17-124
9Leicester City16022
10Aston Villa17-222
11Crystal Palace17020
12Brentford16-120
13Brighton Hove Albion16-320
14Everton17-819
15Southampton17-1017
16Leeds United18-1816
17Watford16-1013
18Burnley15-711
19Newcastle United17-1910
20Norwich City17-2610
Newcastle United21:00Manchester City
Wolves21:00Chelsea
Tottenham Hotspur23:30Liverpool
XHTuyển QG+/-Điểm
1Bỉ-41828
2Braxin61826
3Pháp71786
4Anh51755
5Argentina121750
6Ý-101740
7Tây Ban Nha171704
8Bồ Đào Nha-211660
9Đan mạch-141654
10Hà Lan11653
99Việt Nam-131209
XHTuyển QG+/-Điểm
1Mỹ-872110
2Thụy Điển782088
3Đức02073
4Netherland122047
5Pháp02038
6Canada602021
7Braxin71978
8Anh01973
9Bắc Triều Tiên01940
10Tây Ban Nha01935
32Việt Nam01657
ebestbuyvn.net:Nhận định nhẵn đá| Livescore|Kết quả bóng đá| Lịch thi đấu bóng đá| lịch V League 2021| Bongdaso